Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
29
7.1
Carnesecchi M.
23
6.5Kolasinac S.
19
6.8
Djimsiti B.
3
6.5
Kossounou O.
47
6.3
Bernasconi L.
13
6.8Ederson
15
6.9De Roon M.
16
6.0Bellanova R.
11
6.6Lookman A.
17

8.3De Ketelaere C.
9

7.4Scamacca G.
20

7.1Joao Pedro
7
6.3Neto P.
8
6.0Fernandez E.
11
6.7
Bynoe-Gittens J.
25
6.9
Caicedo M.
24
7.1James R.
34
6.8
Acheampong J.
23

6.6Chalobah T.
5
6.7
Badiashile B.
3
6.6
Cucurella M.
1
6.1
Sanchez R.
8
6.1Pasalic M.
69
6.3Ahanor H.
77
7.1Zappacosta D.
90
6.0Krstovic N.
6
6.0Musah Y.
42
Scalvini G.
57
Sportiello M.
44
Brescianini M.
70
Maldini D.
59
Zalewski N.
10
Samardzic L.
4
Hien I.
49
6.1Garnacho A.
29

6.0Fofana W.
27
5.9Gusto M.
4
5.9Adarabioyo T.
40
Buonanotte F.
17
Andrey Santos
12
Jorgensen F.
21
Hato J.
50
Merrick M
32
George T.
38
Marc Guiu
41
Estevao
Thêm
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Trò chuyện
Trực tiếp
- Nội dung bình luận phải tuân thủ luật và quy định Việt Nam
- Cấm gửi nội dung quảng cáo
- Nếu phát hiện có hành vi vi phạm pháp luật, tài khoản sẽ bị cấm
| Atalanta | Chelsea | |||
|---|---|---|---|---|
| FT 2-1 | ||||
Pasalic M.
Lookman A.
|
|
87' | ||
Musah Y.
Ederson
|
|
87' | ||
| De Ketelaere C. (Kiến tạo: De Roon M.) 2 - 1 |
|
83' | ||
| 76' |
|
Adarabioyo T.
Fofana W.
|
||
Krstovic N.
Scamacca G.
|
|
72' | ||
Ahanor H.
Kolasinac S.
|
|
71' | ||
| 67' |
|
Gusto M.
Fernandez E.
|
||
| 67' |
|
Garnacho A.
Neto P.
|
||
| Scamacca G. (Kiến tạo: De Ketelaere C.) 1 - 1 |
|
55' | ||
| 46' |
|
Fofana W.
Chalobah T.
|
||
| HT 0-1 | ||||
| 29' |
|
Chalobah T. | ||
| 26' |
|
Joao Pedro (Goal awarded) | ||
| 25' |
|
0 - 1 Joao Pedro (Kiến tạo: James R.) | ||
Zappacosta D.
Bellanova R.
|
|
17' | ||
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 3
- 0 Thẻ vàng 1
- 14 Sút bóng 10
- 4 Sút cầu môn 5
- 82 Tấn công 110
- 41 Tấn công nguy hiểm 42
- 3 Sút ngoài cầu môn 4
- 7 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 6
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- 493 Chuyền bóng 509
- 84% TL chuyền bóng thành công 86%
- 6 Phạm lỗi 14
- 4 Việt vị 2
- 1 Đánh đầu 18
- 10 Đánh đầu thành công 9
- 4 Cứu thua 2
- 10 Tắc bóng 7
- 5 Số lần thay người 4
- 6 Rê bóng 7
- 22 Quả ném biên 16
- 16 Tắc bóng thành công 9
- 8 Cắt bóng 17
- 3 Tạt bóng thành công 2
- 2 Kiến tạo 1
- 25 Chuyền dài 16
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.3 | Bàn thắng | 0.7 | 1.4 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1 | Bàn thua | 1.3 | 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
| 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 10 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
| 5.7 | Phạt góc | 1.7 | 5.6 | Phạt góc | 5.1 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12 | Phạm lỗi | 12.7 | 10.9 | Phạm lỗi | 13.4 |
| 59.3% | Kiểm soát bóng | 56.7% | 58.2% | Kiểm soát bóng | 58.7% |
AtalantaTỷ lệ ghi/mất bànChelsea
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 11
- 9
- 9
- 10
- 19
- 19
- 15
- 18
- 16
- 24
- 18
- 16
- 20
- 17
- 12
- 20
- 8
- 12
- 21
- 28
- 17
- 17
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| Atalanta ( 15 Trận) | Chelsea ( 5 Trận) | |||
|---|---|---|---|---|
| Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
| HT-T / FT-T | 1 | 2 | 3 | 0 |
| HT-H / FT-T | 0 | 3 | 0 | 0 |
| HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-H | 3 | 1 | 0 | 0 |
| HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
| HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
| HT-B / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |

Vietnam