Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Inter Milan 3-5-2
4-3-1-2
Liverpool
1
6.5
Sommer Y.
95

6.8Bastoni A.
15
6.4Acerbi F.
25
6.4
Akanji M.
32
6.4Dimarco F.
22

6.8Mkhitaryan H.
20
6.1Calhanoglu H.
23
6.6
Barella N.
11
5.8
Luis Henrique
9
6.1Thuram M.
10
6.1Martinez La.
9
6.1Isak A.
22

7.0Ekitike H.
10
6.6
Mac Allister A.
8
7.2Szoboszlai D.
38
7.6
Gravenberch R.
17
7.0Jones C.
2
6.5Gomez J.
5
7.0
Konate I.
4
7.3
van Dijk V.
26
6.6
Robertson A.
1
7.2
Alisson
30
5.9Carlos Augusto
8
5.8P.Sučić
14
6.0Bonny A.
31
6.1Bisseck Y. A.
7
6.3Zielinski P.
60
Alain Taho
17
Diouf A.
94
F.Esposito
16
Frattesi D.
6
de Vrij S.
13
Martinez J.
43
Cocchi M.
7

6.7Wirtz F.
12
6.3Bradley C.
25
Mamardashvili G.
6
Kerkez M.
28
Woodman F.
73
Ngumoha R.
92
Lucky W.
42
Nyoni T.
Thêm
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Trò chuyện
Trực tiếp
- Nội dung bình luận phải tuân thủ luật và quy định Việt Nam
- Cấm gửi nội dung quảng cáo
- Nếu phát hiện có hành vi vi phạm pháp luật, tài khoản sẽ bị cấm
| Inter Milan | Liverpool | |||
|---|---|---|---|---|
| FT 0-1 | ||||
| 88' |
|
0 - 1 Szoboszlai D. | ||
| Bastoni A. |
|
87' | ||
| 86' |
|
Wirtz F. (Penalty awarded) | ||
P.Sučić
Mkhitaryan H.
|
|
83' | ||
Bonny A.
Thuram M.
|
|
83' | ||
Carlos Augusto
Dimarco F.
|
|
83' | ||
| 73' |
|
Jones C. | ||
| 68' |
|
Wirtz F.
Isak A.
|
||
| 68' |
|
Bradley C.
Gomez J.
|
||
| Mkhitaryan H. |
|
57' | ||
| HT 0-0 | ||||
| 39' |
|
Ekitike H. | ||
| 35' |
|
Ekitike H. (Goal cancelled) | ||
Bisseck Y. A.
Acerbi F.
|
|
31' | ||
| Martinez La. |
|
13' | ||
Zielinski P.
Calhanoglu H.
|
|
11' | ||
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 2
- 9 Sút bóng 12
- 2 Sút cầu môn 5
- 88 Tấn công 111
- 35 Tấn công nguy hiểm 48
- 4 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Cản bóng 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 13
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 486 Chuyền bóng 497
- 86% TL chuyền bóng thành công 89%
- 14 Phạm lỗi 11
- 2 Việt vị 1
- 1 Đánh đầu 1
- 8 Đánh đầu thành công 9
- 4 Cứu thua 2
- 4 Tắc bóng 0
- 5 Số lần thay người 2
- 6 Rê bóng 12
- 11 Quả ném biên 15
- 15 Tắc bóng thành công 3
- 4 Cắt bóng 12
- 3 Tạt bóng thành công 1
- 14 Chuyền dài 28
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 3.7 | Bàn thắng | 2 | 2.2 | Bàn thắng | 1.2 |
| 0.3 | Bàn thua | 1.3 | 0.9 | Bàn thua | 2 |
| 10 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 9.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
| 5.3 | Phạt góc | 4.3 | 6.3 | Phạt góc | 5.1 |
| 0.7 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 14.7 | Phạm lỗi | 12.7 | 11.9 | Phạm lỗi | 12.4 |
| 52% | Kiểm soát bóng | 59.7% | 58.6% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
Inter MilanTỷ lệ ghi/mất bànLiverpool
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 14
- 19
- 13
- 14
- 7
- 9
- 9
- 15
- 19
- 19
- 13
- 22
- 16
- 9
- 15
- 17
- 12
- 12
- 17
- 20
- 30
- 29
- 30
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| Inter Milan ( 20 Trận) | Liverpool ( 15 Trận) | |||
|---|---|---|---|---|
| Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
| HT-T / FT-T | 6 | 5 | 3 | 3 |
| HT-H / FT-T | 1 | 1 | 3 | 2 |
| HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-H | 1 | 2 | 0 | 0 |
| HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
| HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 2 |

Vietnam