Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Real Madrid 4-4-2
4-3-3
Manchester City
1
Courtois T.
18
Alvaro Carreras
22
Rudiger A.
17
R.Asencio
8
Valverde F.
5
Bellingham J.
14
Tchouameni A.
19
Ceballos D.
15
Guler A.
7
Vinicius Junior
10
Mbappe K.
47
Phil Foden
9
Haaland E.
11
Doku J.
20
Bernardo Silva
14
Nico
4
Reijnders T.
27
Matheus Nunes
3
Dias R.
24
Gvardiol J.
33
Nico OReilly
25
Donnarumma G.
4
David Alaba
2
Daniel Carvajal Ramos
23
Ferland Mendy
12
Trent John Alexander-Arnold
3
Eder Gabriel Militao
6
Eduardo Camavinga
24
Dean Huijsen
8
Mateo Kovacic
44
Kalvin Phillips
Thêm
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Trò chuyện
- Nội dung bình luận phải tuân thủ luật và quy định Việt Nam
- Cấm gửi nội dung quảng cáo
- Nếu phát hiện có hành vi vi phạm pháp luật, tài khoản sẽ bị cấm
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 3.7 | 1.7 | Bàn thắng | 2.5 |
| 1 | Bàn thua | 2 | 1 | Bàn thua | 1.4 |
| 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 12.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
| 6.7 | Phạt góc | 5.3 | 7.5 | Phạt góc | 6.8 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 7.7 | Phạm lỗi | 11 | 9.2 | Phạm lỗi | 10.2 |
| 60% | Kiểm soát bóng | 56% | 56.7% | Kiểm soát bóng | 56.7% |
Real MadridTỷ lệ ghi/mất bànManchester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 13
- 17
- 6
- 16
- 17
- 10
- 16
- 24
- 21
- 13
- 13
- 13
- 13
- 20
- 16
- 13
- 18
- 10
- 20
- 24
- 14
- 27
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| Real Madrid ( 19 Trận) | Manchester City ( 15 Trận) | |||
|---|---|---|---|---|
| Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
| HT-T / FT-T | 2 | 3 | 2 | 2 |
| HT-H / FT-T | 4 | 1 | 1 | 0 |
| HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 0 |
| HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 1 |
| HT-H / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
| HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
| HT-H / FT-B | 1 | 3 | 0 | 3 |
| HT-B / FT-B | 1 | 2 | 1 | 1 |

Vietnam